Apidog

Nền tảng phát triển API hợp tác tất cả trong một

Thiết kế API

Tài liệu API

Gỡ lỗi API

Giả lập API

Kiểm thử API tự động

Hướng Dẫn Toàn Diện về Quy Trình Phát Triển Backend

中村 拓也

中村 拓也

Updated on tháng 2 28, 2025

Phát triển backend là quá trình xây dựng các thành phần ở phía máy chủ của một ứng dụng web. Các thành phần này thường bao gồm cơ sở dữ liệu, API, logic phía máy chủ và cơ sở hạ tầng cung cấp sức mạnh cho các ứng dụng. Dưới đây là một phân tích chi tiết về từng bước trong quá trình phát triển backend, giải thích các công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện, các công cụ họ sử dụng, và cách mỗi giai đoạn đóng góp vào việc xây dựng các ứng dụng mạnh mẽ.

1. Phân Tích Yêu Cầu

Mục tiêu: Hiểu mục tiêu dự án, nhu cầu của người dùng và các hạn chế kỹ thuật.

Phân tích yêu cầu là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình phát triển backend. Ở bước này, các nhà phát triển backend, quản lý sản phẩm và các bên liên quan tụ họp lại để hiểu và tài liệu hóa các mục tiêu của dự án, nhu cầu của người dùng và các giới hạn kỹ thuật. Điều này tạo nền tảng cho toàn bộ quá trình phát triển.

Công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện:

  • Hợp tác với các bên liên quan (quản lý sản phẩm, nhà phân tích kinh doanh, khách hàng) để xác định các tính năng và chức năng.
  • Xác định các yêu cầu kỹ thuật, chẳng hạn như khả năng mở rộng, bảo mật và hiệu suất.
  • Tạo câu chuyện người dùngtiêu chí chấp nhận để làm rõ những gì người dùng mong đợi từ hệ thống (ví dụ: “Là một người dùng, tôi có thể đặt lại mật khẩu của mình qua email”).

Tại sao điều này quan trọng:

Các yêu cầu không rõ ràng hoặc không thống nhất có thể dẫn đến lãng phí thời gian và công sức, gây ra sự thất bại trong quá trình phát triển. Tài liệu rõ ràng, chi tiết đảm bảo rằng tất cả những người tham gia vào dự án (các nhà phát triển, kiểm thử, thiết kế) đều đồng nhất trong mục tiêu chung.

Công cụ:

  • Jira: Đây là một công cụ quản lý dự án linh hoạt giúp các nhà phát triển backend tạo ra các câu chuyện người dùng, lập kế hoạch cho các đợt làm việc và theo dõi tiến độ. Các bảng và biểu đồ burndown của Jira cho phép ưu tiên nhiệm vụ dễ dàng và hợp tác nhóm theo thời gian thực.
  • Confluence: Một công cụ tài liệu được sử dụng để tập trung hóa các thông số kỹ thuật, hợp đồng API và sơ đồ kiến trúc. Nó tích hợp tốt với Jira, liên kết các yêu cầu với các nhiệm vụ được giao cho nhóm phát triển.
  • Slack: Một công cụ giao tiếp cho nhắn tin theo thời gian thực và làm rõ nhanh chóng giữa các thành viên trong nhóm và các bên liên quan. Slack hỗ trợ các cuộc thảo luận theo chủ đề và chia sẻ tệp, tạo điều kiện cho sự hợp tác suôn sẻ.
  • Zoom: Tổ chức các cuộc họp trực tuyến như các hội thảo thu thập yêu cầu và các phiên lập kế hoạch đợt làm việc.
  • Apidog (Prototyping API & Thiết kế API): Apidog cho phép các nhà phát triển backend nhanh chóng soạn thảo và cộng tác về các thông số kỹ thuật API. Nó cho phép các nhà phát triển giả lập phản hồi và chia sẻ tài liệu API với các bên liên quan để lấy phản hồi trước khi phát triển bắt đầu.

2. Thiết Kế Hệ Thống

Mục tiêu: Lập kế hoạch cho kiến trúc, cơ sở dữ liệu, API và cơ sở hạ tầng.

Thiết kế hệ thống là giai đoạn mà các nhà phát triển và kiến trúc sư quyết định cách mà backend của ứng dụng nên được cấu trúc. Họ chọn xem có sử dụng kiến trúc monolithic (một hệ thống lớn) hay kiến trúc microservices (các dịch vụ nhỏ, độc lập). Ngoài ra, họ định nghĩa các cơ sở dữ liệu và hợp đồng API, đảm bảo rằng hệ thống có khả năng mở rộng và hiệu suất tốt.

Công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện:

  • Chọn giữa kiến trúc monolithic hoặc microservices dựa trên quy mô và nhu cầu của dự án.
  • Thiết kế cơ sở dữ liệu: quyết định xem có sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL) hay cơ sở dữ liệu NoSQL dựa trên cấu trúc dữ liệu.
  • Định nghĩa các hợp đồng API, bao gồm các điểm cuối và định dạng yêu cầu/phản hồi.
  • Lập kế hoạch cho khả năng mở rộng, cân bằng tải và bộ nhớ đệm để đảm bảo tính khả dụng cao và khả năng phản hồi.

Tại sao điều này quan trọng:

Thiết kế hệ thống kém có thể dẫn đến nợ kỹ thuật, tăng chi phí bảo trì, và các vấn đề về khả năng mở rộng. Một hệ thống được thiết kế tốt đảm bảo phát triển suôn sẻ và có thể xử lý sự tăng trưởng trong tương lai.

Công cụ:

  • Apidog (Thiết kế API): Apidog giúp thiết kế API, cho phép các nhà phát triển backend tạo ra tài liệu API tương tác sử dụng thông số OpenAPI. Các nhà phát triển có thể tự động tạo máy chủ giả lập, xác thực các lược đồ API và cộng tác với các thành viên trong nhóm.
  • Lucidchart (Sơ đồ): Công cụ này giúp hình dung kiến trúc hệ thống, bao gồm các sơ đồ luồng dữ liệu và sơ đồ thực thể-mối quan hệ (ER). Nó hỗ trợ các nhà phát triển backend lập kế hoạch cho các tương tác của hệ thống và đảm bảo tất cả các thành phần được đồng nhất.
  • PostgreSQL (Lập kế hoạch Cơ sở dữ liệu): PostgreSQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở (RDBMS) mà các nhà phát triển backend sử dụng để thiết kế và triển khai các lược đồ cơ sở dữ liệu.
  • Spring Boot (Framework): Đây là một framework dựa trên Java giúp đơn giản hóa việc thiết lập các dịch vụ microservices và máy chủ nhúng. Spring Boot giúp giảm thiểu mã boilerplate và tăng tốc độ phát triển.
  • Docker (Containerization): Docker giúp các nhà phát triển backend đóng gói các ứng dụng và các phụ thuộc của chúng vào các container di động, đảm bảo tính nhất quán giữa các môi trường phát triển, kiểm thử và sản xuất.

3. Phát Triển API

Mục tiêu: Xây dựng và cung cấp API cho khách hàng frontend/mobile.

Phát triển API tập trung vào việc xây dựng và cung cấp các điểm cuối mà các ứng dụng frontend hoặc mobile sẽ sử dụng để tương tác với backend. API cho phép giao tiếp giữa các phần khác nhau của hệ thống và cho phép khách hàng truy cập dữ liệu hoặc dịch vụ.

Công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện:

  • Phát triển các điểm cuối API bằng cách sử dụng các framework như Spring Boot hoặc Node.js.
  • Triển khai các cơ chế xác thực như OAuth2 hoặc JWT để bảo mật các API.
  • Thêm giới hạn tần suất, ghi log, và xử lý lỗi để đảm bảo các API hoạt động tin cậy.

Tại sao điều này quan trọng:

API là xương sống của các ứng dụng hiện đại. Một API được thiết kế kém hoặc không hiệu quả có thể gây ra đau đầu trong việc tích hợp và cản trở trải nghiệm người dùng.

Công cụ:

  • Apidog (Quản lý API Toàn diện): Apidog cho phép các nhà phát triển backend thiết kế, kiểm thử, tài liệu và cộng tác về API. Với Apidog, các nhà phát triển có thể tự động hóa các bài kiểm tra, tạo ra SDK cho khách hàng, và quản lý toàn bộ vòng đời của API.
  • Postman (Kiểm thử API): Postman là một công cụ phổ biến để kiểm thử API một cách thủ công. Các nhà phát triển có thể kiểm thử các điểm cuối API và thực hiện kiểm thử tự động với các bộ sưu tập.
  • Swagger (Tài liệu OpenAPI): Swagger cho phép tự động tạo tài liệu API từ các chú thích trong mã. Tài liệu này giúp cả các nhà phát triển backend và frontend hiểu cách thức hoạt động của API.
  • Spring Security (Xác thực): Công cụ này cung cấp các giải pháp xác thực toàn diện cho API, bao gồm OAuth2, JWT, và kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC).
  • Feign (HTTP Client): Feign đơn giản hóa giao tiếp HTTP giữa các microservices bằng cách cung cấp một cách tiếp cận khai báo để viết các khách hàng REST.

4. Triển Khai Cơ Sở Dữ Liệu

Mục tiêu: Thiết lập và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.

Giai đoạn này liên quan đến việc tạo ra cơ sở dữ liệu, định nghĩa cấu trúc của nó và thiết lập các kết nối. Mục tiêu là triển khai một hệ thống hiệu quả để lưu trữ, truy xuất và thao tác dữ liệu. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu cũng là một nhiệm vụ quan trọng trong giai đoạn này.

Công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện:

  • Viết các truy vấn SQL hoặc NoSQL để tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • Triển khai ORM (Object-Relational Mapping) để ánh xạ các đối tượng Java với các bảng cơ sở dữ liệu và ngược lại.
  • Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu bằng cách tạo chỉ mục, quản lý các kết nối và áp dụng các kỹ thuật bộ nhớ đệm.

Tại sao điều này quan trọng:

Các cơ sở dữ liệu không hiệu quả hoặc các truy vấn được viết kém có thể làm chậm ứng dụng một cách đáng kể. Một cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa tốt cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng.

Công cụ:

  • Hibernate (ORM): Hibernate là một công cụ ORM phổ biến ánh xạ các đối tượng Java với các bảng cơ sở dữ liệu, giảm thiểu nhu cầu viết mã SQL boilerplate. Nó cho phép các nhà phát triển tương tác với cơ sở dữ liệu theo phương thức lập trình hướng đối tượng.
  • Liquibase (Di Chuyển Lược Đồ): Liquibase được sử dụng để quản lý phiên bản thay đổi cơ sở dữ liệu thông qua các kịch bản XML hoặc YAML. Điều này giúp quản lý và tự động hóa các di chuyển cơ sở dữ liệu.
  • Redis (Bộ Nhớ Đệm): Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập, như thông tin phiên. Nó giảm tải cơ sở dữ liệu một cách đáng kể và tăng tốc thời gian phản hồi.
  • MySQL Workbench (Quản Lý DB): MySQL Workbench là một công cụ GUI để thiết kế và quản lý cơ sở dữ liệu MySQL. Nó cho phép các nhà phát triển tạo ra các lược đồ một cách trực quan và thực hiện các truy vấn.
  • Flyway (Di Chuyển): Flyway là một công cụ mã nguồn mở giúp tự động hóa việc quản lý phiên bản cơ sở dữ liệu bằng các kịch bản dựa trên SQL, giúp việc di chuyển cơ sở dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.

5. Phát Triển & Lập Trình

Mục tiêu: Viết logic phía máy chủ.

Đây là giai đoạn phát triển cốt lõi, nơi các nhà phát triển backend viết mã cho ứng dụng. Họ thực hiện logic kinh doanh, tích hợp các dịch vụ bên thứ ba, và đảm bảo rằng backend hoạt động như mong đợi.

Công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện:

  • Viết mã sạch, có cấu trúc và được tài liệu hóa tốt.
  • Tích hợp các dịch vụ bên thứ ba, chẳng hạn như cổng thanh toán hoặc nhà cung cấp SMS.
  • Triển khai logic kinh doanh, xác thực dữ liệu và đảm bảo an ninh.

Tại sao điều này quan trọng:

Mã được viết tốt dễ bảo trì, gỡ lỗi và mở rộng. Thực hiện các thực hành lập trình tốt đảm bảo rằng ứng dụng là mạnh mẽ và đáng tin cậy.

Công cụ:

  • IntelliJ IDEA (IDE): IntelliJ IDEA là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) với các tính năng tiên tiến như hoàn thành mã, gỡ lỗi và hỗ trợ cho nhiều framework khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi cho phát triển backend trong Java. Ví dụ, Apidog Fast Request là một plugin sáng tạo cho IntelliJ IDEA, được thiết kế để tối ưu hóa quy trình phát triển, kiểm thử và tài liệu API trực tiếp trong IDE. Nó đơn giản hóa quy trình làm việc API bằng cách tự động phát hiện các điểm cuối trong các dự án Java/Kotlin, tạo ra các thông số OpenAPI mà không cần thêm chú thích và tự động điền các tham số yêu cầu để giảm thiểu lỗi thủ công.
  • Maven/Gradle (Công Cụ Xây Dựng): Những công cụ xây dựng này giúp quản lý phụ thuộc, tự động hóa các bản dựng và đóng gói ứng dụng dưới dạng tệp JAR hoặc WAR.
  • Git (Quản Lý Phiên Bản): Git cho phép các nhà phát triển theo dõi các thay đổi trong mã và hợp tác một cách hiệu quả. Nó hỗ trợ phân nhánh, hợp nhất và quản lý phiên bản, điều này rất cần thiết cho phát triển theo nhóm.
  • Lombok (Giảm Mã Boilerplate): Lombok là một thư viện Java giúp giảm thiểu mã boilerplate bằng cách tự động tạo ra getters, setters, constructors và nhiều thứ khác thông qua chú thích.
  • Checkstyle (Tiêu Chuẩn Mã): Checkstyle đảm bảo rằng mã tuân thủ các quy tắc lập trình đã được định nghĩa trước, giúp dễ dàng đọc, bảo trì và mở rộng.

6. Kiểm Thử

Mục tiêu: Đảm bảo chức năng, hiệu suất và an ninh.

Kiểm thử là rất cần thiết để đảm bảo rằng mã backend hoạt động như mong đợi và không có lỗi. Các nhà phát triển backend thực hiện kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp và kiểm thử tải để đảm bảo rằng hệ thống backend có thể xử lý lưu lượng cao và an toàn.

Công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện:

  • Viết các bài kiểm thử đơn vị để kiểm thử từng phương thức và chức năng.
  • Thực hiện các bài kiểm thử tích hợp để đảm bảo rằng các thành phần hệ thống khác nhau hoạt động cùng nhau.
  • Thực hiện kiểm thử tảikiểm thử an ninh để xác định các nút cổ chai hiệu suất và các lỗ hổng bảo mật.

Tại sao điều này quan trọng:

Kiểm thử giúp phát hiện lỗi sớm, đảm bảo tính đáng tin cậy của hệ thống và cải thiện sự hài lòng của người dùng.

Công cụ:

  • Apidog: Tính năng kiểm thử tự động của Apidog đơn giản hóa và tăng tốc quá trình kiểm thử API bằng cách cho phép các nhà phát triển tạo các trường hợp kiểm thử cho các điểm cuối API khác nhau, đảm bảo xác thực liên tục mọi lúc cập nhật. Nó cung cấp độ phủ kiểm thử toàn diện, thiết lập dễ dàng, báo cáo kiểm thử chi tiết và tích hợp liền mạch vào quy trình CI/CD, đảm bảo API chất lượng cao trong suốt vòng đời phát triển.
  • JUnit 5 (Kiểm Thử Đơn Vị): JUnit 5 là framework tiêu chuẩn để viết kiểm thử đơn vị trong Java. Nó cho phép các nhà phát triển kiểm thử từng phương thức bằng cách sử dụng các xác nhận.
  • Testcontainers (Kiểm Thử Tích Hợp): Testcontainers cho phép các nhà phát triển backend khởi động các container Docker cho các mục đích kiểm thử, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu hoặc bộ trung gian tin nhắn, trong quá trình kiểm thử tích hợp.
  • REST Assured (Kiểm Thử API): REST Assured được sử dụng để xác thực phản hồi API trong cú pháp kiểu BDD, đảm bảo API hoạt động như mong đợi.
  • JMeter (Kiểm Thử Tải): JMeter được sử dụng để mô phỏng lưu lượng cao nhằm xác định các nút cổ chai và các vấn đề hiệu suất trong hệ thống backend.
  • OWASP ZAP (Kiểm Thử An Ninh): OWASP ZAP là một công cụ kiểm thử an ninh được sử dụng để quét các API tìm các lỗ hổng phổ biến, chẳng hạn như tiêm SQL và kịch bản chéo (XSS).

7. Triển Khai

Mục tiêu: Phát hành mã vào môi trường sản xuất.

Triển khai liên quan đến việc phát hành mã vào môi trường sản xuất, nơi người dùng có thể truy cập ứng dụng. Các nhà phát triển đóng gói ứng dụng, thiết lập các pipeline CI/CD và triển khai ứng dụng trên các nền tảng đám mây.

Công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện:

  • Container hóa ứng dụng bằng cách sử dụng Docker.
  • Thiết lập pipeline CI/CD để tự động hóa quá trình xây dựng, kiểm thử và triển khai ứng dụng.
  • Triển khai ứng dụng trên các nền tảng đám mây như AWS hoặc Azure.

Tại sao điều này quan trọng:

Các triển khai tự động làm giảm lỗi con người, tăng tốc độ phát hành và cho phép cập nhật thường xuyên hơn.

Công cụ:

  • Docker (Containerization): Docker cho phép các nhà phát triển backend đóng gói các ứng dụng và các phụ thuộc của chúng vào các container di động, đảm bảo tính nhất quán giữa tất cả các môi trường.
  • Jenkins (CI/CD): Jenkins tự động hóa quá trình xây dựng, kiểm thử và triển khai ứng dụng. Nó hỗ trợ các pipeline tích hợp liên tục và delivery liên tục.
  • Kubernetes (Orchestration): Kubernetes là một công cụ tổ chức cho việc quản lý các ứng dụng đã được container hóa, cho phép tự động mở rộng và khả năng chống lỗi.
  • AWS EC2 (Lưu Trữ Đám Mây): AWS EC2 cung cấp các máy chủ ảo để triển khai ứng dụng. Các phiên bản EC2 có thể tự động mở rộng để xử lý lưu lượng tăng thêm.
  • Ansible (Hạ Tầng như Mã): Ansible tự động hóa việc cung cấp và cấu hình các máy chủ, làm cho quy trình triển khai và quản lý hạ tầng trở nên hiệu quả hơn.

8. Giám sát & Bảo Trì

Mục tiêu: Đảm bảo thời gian hoạt động và hiệu suất.

Giám sát và bảo trì là những nhiệm vụ liên tục đảm bảo hệ thống backend luôn đáng tin cậy và hoạt động tốt. Nó bao gồm việc theo dõi hiệu suất hệ thống, các log và phản ứng với các sự cố.

Công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện:

  • Theo dõi các log hệ thống và các chỉ số hiệu suất.
  • Tối ưu hóa các truy vấn cơ sở dữ liệu và áp dụng các bản vá để khắc phục lỗi và các lỗ hổng bảo mật.

Tại sao điều này quan trọng:

Giám sát chủ động giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề trước khi chúng ảnh hưởng đến người dùng, đảm bảo tính khả dụng và hiệu suất cao.

Công cụ:

  • Prometheus + Grafana (Chỉ Số): Prometheus là một hệ thống giám sát thu thập và lưu trữ các chỉ số. Grafana cung cấp các bảng điều khiển để trực quan hóa các chỉ số và xác định các nút cổ chai hiệu suất.
  • ELK Stack (Ghi Log): ELK stack (Elasticsearch, Logstash, Kibana) được sử dụng để ghi log tập trung. Nó giúp các nhà phát triển backend phân tích và gỡ lỗi các log ứng dụng một cách hiệu quả.
  • New Relic (APM): New Relic là một công cụ giám sát hiệu suất ứng dụng (APM) theo dõi hiệu suất của các ứng dụng trong thời gian thực.
  • Sentry (Theo Dõi Lỗi): Sentry ghi nhận các ngoại lệ và gửi thông báo cho các nhà phát triển khi có lỗi xảy ra trong môi trường sản xuất.
  • PagerDuty (Quản Lý Sự Cố): PagerDuty cung cấp thông báo thời gian thực và quản lý sự cố, cho phép các nhà phát triển backend phản ứng nhanh chóng với các sự cố nghiêm trọng.

9. Tài Liệu

Mục tiêu: Duy trì tài liệu kỹ thuật cập nhật.

Tài liệu là rất quan trọng để hiểu cách hệ thống hoạt động và khắc phục sự cố. Các nhà phát triển backend viết tài liệu API, hướng dẫn triển khai và sổ tay kỹ thuật.

Công việc mà các nhà phát triển backend thực hiện:

  • Viết tài liệu API để giải thích cách sử dụng các điểm cuối API.
  • Tạo hướng dẫn triển khai để tài liệu hóa cách triển khai ứng dụng.
  • Viết sổ tay khắc phục sự cố để giúp giải quyết các vấn đề phổ biến.

Tại sao điều này quan trọng:

Tài liệu giúp tăng tốc độ onboarding, giúp các nhà phát triển hiểu hệ thống và làm cho việc khắc phục sự cố trở nên dễ dàng hơn.

Công cụ:

  • Swagger UI (Khám Phá API): Swagger UI cho phép người dùng kiểm thử các điểm cuối API trực tiếp từ trình duyệt, giúp các nhà phát triển frontend dễ dàng tương tác với backend.
  • Confluence (Kho Kiến Thức): Confluence được sử dụng để lưu trữ các sơ đồ kiến trúc, runbooks và các tài liệu kỹ thuật khác cho nhóm.
  • Markdown (Tài Liệu Nhẹ): Markdown là một cú pháp nhẹ để viết tài liệu, thường được sử dụng cho các tệp README và hướng dẫn kỹ thuật.
  • ReadTheDocs (Lưu Trữ): ReadTheDocs lưu trữ các trang web tài liệu phiên bản, giúp dễ dàng xuất bản và chia sẻ tài liệu kỹ thuật.

Ghi Chú Cuối Cùng

Quá trình phát triển backend là lặp đi lặp lại. Các công cụ như Apidog cho vòng đời phát triển API và Kubernetes cho việc triển khai giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, trong khi Prometheus và Apidog đảm bảo độ tin cậy và khả năng mở rộng. Lựa chọn các công cụ phù hợp với công nghệ của bạn (ví dụ: Spring Boot + Apidog cho các API dựa trên Java) tối đa hóa hiệu quả và năng suất.