Apidog

Nền tảng phát triển API hợp tác tất cả trong một

Thiết kế API

Tài liệu API

Gỡ lỗi API

Giả lập API

Kiểm thử API tự động

Khóa API và Mã thông báo Bearer: Bạn nên chọn cái nào?

Tìm hiểu sự khác biệt giữa khóa API và mã Bearer, các trường hợp sử dụng, tác động về bảo mật và cách chọn phương pháp xác thực phù hợp cho ứng dụng của bạn.

Minh Triết

Minh Triết

Updated on tháng 11 29, 2024

Trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay, API (Giao diện lập trình ứng dụng) đã trở thành xương sống của các ứng dụng hiện đại, cho phép giao tiếp liền mạch giữa các hệ thống phần mềm khác nhau. Nhưng khi bạn sâu hơn vào thế giới của API, bạn sẽ nhanh chóng gặp phải hai phương thức xác thực chính: khóa API và token Bearer. Những phương thức này có thể có vẻ giống nhau ở cái nhìn đầu tiên, nhưng chúng có những khác biệt rõ rệt, các tình huống sử dụng và tác động đến bảo mật khác nhau. Trong bài viết blog này, chúng tôi sẽ phân tích sự khác biệt giữa khóa API và token Bearer, giúp bạn quyết định cái nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

💡
Nếu bạn đang muốn khám phá xác thực API một cách thực tiễn, hãy tải Apidog miễn phí. Apidog cung cấp một nền tảng mạnh mẽ để quản lý, kiểm tra và xác thực API của bạn một cách dễ dàng.

Khóa API là gì?

Một khóa API là một chuỗi ký tự đơn giản được sử dụng để xác thực một khách hàng khi thực hiện các cuộc gọi API. Hãy coi nó như một mật khẩu cho phép bạn truy cập vào các tính năng và dữ liệu của API. Khi bạn đăng ký dịch vụ API, bạn thường được cung cấp một khóa API mà bạn sẽ bao gồm trong các yêu cầu của mình.

Khóa API hoạt động như thế nào

Các khóa API được bao gồm trong tiêu đề hoặc tham số truy vấn của các yêu cầu API của bạn. Dưới đây là một ví dụ đơn giản sử dụng yêu cầu HTTP GET với một khóa API trong tiêu đề:

GET /api/v1/resources HTTP/1.1
Host: example.com
API-Key: your_api_key_here

Ưu điểm của việc sử dụng khóa API

  1. Đơn giản: Các khóa API rất dễ thực hiện. Bạn chỉ cần tạo một khóa, thêm nó vào các yêu cầu của bạn, và bạn đã sẵn sàng sử dụng.
  2. Hỗ trợ rộng rãi: Hầu hết các API đều hỗ trợ khóa API, khiến chúng trở thành lựa chọn tiêu chuẩn cho các nhà phát triển.
  3. Cài đặt nhanh: Bạn không cần một cấu hình phức tạp để bắt đầu sử dụng khóa API, khiến chúng rất lý tưởng cho việc phát triển nhanh.

Nhược điểm của việc sử dụng khóa API

  1. Bảo mật: Các khóa API ít bảo mật hơn so với token Bearer. Nếu ai đó truy cập vào khóa của bạn, họ có thể sử dụng nó để truy cập vào API của bạn.
  2. Không có bối cảnh người dùng: Các khóa API không mang theo bối cảnh người dùng, khiến việc thực hiện các quyền hạn hoặc kiểm tra theo người dùng trở nên khó khăn hơn.
  3. Sttatic: Các khóa API là tĩnh và thường có thời gian sử dụng dài, tăng rủi ro nếu chúng bị lộ.

Token Bearer là gì?

Token Bearer là một phần của khung xác thực OAuth 2.0. Chúng là các token động, hết hạn sau một khoảng thời gian nhất định và có thể được làm mới. Khác với khóa API, token Bearer bao gồm siêu dữ liệu về người dùng và ứng dụng, cung cấp kiểm soát chi tiết hơn về quyền truy cập API.

Token Bearer hoạt động như thế nào

Token Bearer được bao gồm trong tiêu đề Authorization của các yêu cầu API của bạn. Dưới đây là một ví dụ về yêu cầu HTTP GET sử dụng token Bearer:

GET /api/v1/resources HTTP/1.1
Host: example.com
Authorization: Bearer your_bearer_token_here

Ưu điểm của việc sử dụng token Bearer

  1. Bảo mật nâng cao: Token Bearer bảo mật hơn vì chúng hết hạn và có thể được làm mới. Chúng cũng hỗ trợ HTTPS để truyền tải an toàn.
  2. Bối cảnh người dùng: Token Bearer mang theo thông tin người dùng, cho phép kiểm soát quyền truy cập và kiểm tra chính xác hơn.
  3. Độ linh hoạt: Bạn có thể triển khai các dòng xác thực phức tạp, như đăng nhập một lần (SSO), với token Bearer.

Nhược điểm của việc sử dụng token Bearer

  1. Phức tạp: Token Bearer yêu cầu một cấu hình phức tạp hơn, bao gồm việc tạo và quản lý token.
  2. Phụ thuộc vào OAuth: Bạn cần triển khai OAuth 2.0, điều này có thể là quá mức cần thiết cho các ứng dụng đơn giản.
  3. Thời gian sử dụng ngắn: Các token hết hạn và cần được làm mới, điều này tạo ra chi phí cho ứng dụng của bạn.

Khóa API vs Token Bearer: So sách chi tiết

Giờ đây, khi chúng ta đã có một hiểu biết cơ bản về khóa API và token Bearer, hãy so sánh chúng trên nhiều khía cạnh để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Bảo mật

Khóa API: Khóa API đơn giản nhưng không rất bảo mật. Chúng có thể dễ dàng bị lộ nếu được bao gồm trong các tham số URL hoặc chia sẻ một cách vô tình. Bất kỳ ai có khóa đều có thể truy cập vào API.

Token Bearer: Token Bearer bảo mật hơn. Chúng thường được sử dụng qua HTTPS, bao gồm thông tin cụ thể của người dùng và có thời gian hết hạn, giảm rủi ro lạm dụng.

Dễ sử dụng

Khóa API: Khóa API dễ sử dụng và tích hợp. Chúng không yêu cầu một cấu hình phức tạp và lý tưởng cho việc bắt đầu nhanh chóng với một API.

Token Bearer: Token Bearer yêu cầu một cấu hình phức tạp hơn, bao gồm việc triển khai OAuth 2.0. Tuy nhiên, chúng cung cấp kiểm soát và bảo mật tốt hơn.

Độ linh hoạt

Khóa API: Khóa API là tĩnh và thiếu tính linh hoạt. Chúng không mang theo bối cảnh người dùng, làm cho việc thực hiện các quyền hạn cụ thể của người dùng trở nên khó khăn.

Token Bearer: Token Bearer là động và linh hoạt. Chúng mang theo thông tin người dùng, cho phép kiểm soát quyền truy cập chính xác hơn và khả năng triển khai các dòng xác thực phức tạp.

Các trường hợp sử dụng

Khóa API: Thích hợp nhất cho các ứng dụng đơn giản khi bảo mật không phải là mối quan tâm lớn, hoặc cho giao tiếp giữa các máy chủ nơi rủi ro lộ khóa là tối thiểu.

Token Bearer: Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu bảo mật mạnh mẽ, kiểm soát quyền truy cập cụ thể cho người dùng và các dòng xác thực phức tạp. Chúng hoàn hảo cho các ứng dụng tập trung vào người dùng như ứng dụng web và di động.

Triển khai xác thực khóa API

Hãy đi qua một triển khai cơ bản của xác thực khóa API. Ví dụ này sử dụng Python và framework Flask để tạo một API đơn giản với xác thực khóa API.

Bước 1: Thiết lập ứng dụng Flask

Đầu tiên, cài đặt Flask:

pip install flask

Tiếp theo, tạo một ứng dụng Flask đơn giản:

from flask import Flask, request, jsonify

app = Flask(__name__)

API_KEY = "your_api_key_here"

@app.route('/api/v1/resources', methods=['GET'])
def get_resources():
    api_key = request.headers.get('API-Key')
    if api_key and api_key == API_KEY:
        return jsonify({"message": "Truy cập được cấp", "data": ["resource1", "resource2"]})
    else:
        return jsonify({"message": "Truy cập bị từ chối"}), 403

if __name__ == '__main__':
    app.run(debug=True)

Bước 2: Kiểm tra API

Chạy ứng dụng Flask:

python app.py

Thực hiện một yêu cầu sử dụng khóa API của bạn:

GET /api/v1/resources HTTP/1.1
Host: localhost:5000
API-Key: your_api_key_here

Bạn sẽ nhận được phản hồi với truy cập được cấp và dữ liệu.

Triển khai xác thực token Bearer

Tiếp theo, hãy triển khai xác thực token Bearer bằng cách sử dụng Flask và OAuthlib.

Bước 1: Thiết lập ứng dụng Flask

Cài đặt các gói cần thiết:

pip install flask oauthlib

Tạo một ứng dụng Flask đơn giản với OAuth 2.0:

from flask import Flask, request, jsonify
from oauthlib.oauth2 import WebApplicationServer

app = Flask(__name__)

# Đây là một ví dụ đơn giản, trong thực tế, bạn sẽ sử dụng một cấu hình OAuth 2.0 toàn diện hơn
oauth_server = WebApplicationServer(client_id="your_client_id")

@app.route('/api/v1/resources', methods=['GET'])
def get_resources():
    authorization_header = request.headers.get('Authorization')
    if authorization_header:
        token = authorization_header.split(" ")[1]
        # Xác thực token tại đây (đây là một ví dụ đơn giản)
        if token == "valid_token":
            return jsonify({"message": "Truy cập được cấp", "data": ["resource1", "resource2"]})
    return jsonify({"message": "Truy cập bị từ chối"}), 403

if __name__ == '__main__':
    app.run(debug=True)

Bước 2: Kiểm tra API

Chạy ứng dụng Flask:

python app.py

Thực hiện một yêu cầu sử dụng token Bearer:

GET /api/v1/resources HTTP/1.1
Host: localhost:5000
Authorization: Bearer valid_token

Bạn sẽ nhận được phản hồi với truy cập được cấp và dữ liệu.

Chọn phương thức xác thực phù hợp

Khi nào nên sử dụng khóa API

  • Ứng dụng đơn giản: Khi bạn cần một cách nhanh chóng và dễ dàng để bảo mật một API, và rủi ro lộ khóa là thấp.
  • Dịch vụ nội bộ: Đối với giao tiếp giữa các máy chủ trong một môi trường an toàn.
  • API công cộng: Khi bạn muốn cung cấp quyền truy cập dễ dàng vào các API công cộng với thiết lập tối thiểu cho người dùng.

Khi nào nên sử dụng token Bearer

  • Bảo mật cao: Khi bạn cần bảo mật mạnh mẽ và không thể chấp nhận rủi ro lộ khóa.
  • Quyền truy cập theo người dùng: Khi bạn cần thực hiện quyền hạn và kiểm tra theo người dùng.
  • Quy trình xác thực phức tạp: Khi bạn cần hỗ trợ đăng nhập một lần, truy cập được ủy quyền hoặc các cơ chế xác thực tiên tiến khác.

Cách triển khai khóa API với Apidog

Khóa API là một khía cạnh quan trọng của bảo mật API, cung cấp xác thực và ủy quyền cho các ứng dụng truy cập vào API. Apidog là một nền tảng thiết kế API mạnh mẽ, cho phép các nhà phát triển dễ dàng thiết kế, tài liệu và kiểm tra API.

Trong hướng dẫn từng bước này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách triển khai khóa API với Apidog.

button

Bước 1: Tạo tài khoản Apidog

Bước đầu tiên là tạo một tài khoản với Apidog. Bạn có thể đăng ký một tài khoản miễn phí. Khi bạn đã tạo tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào bảng điều khiển Apidog.

Bước 2: Tạo định nghĩa API

Nhấp vào nút "Tạo API" trên bảng điều khiển Apidog để tạo một định nghĩa API. Nó sẽ mở trình chỉnh sửa Apidog, cho phép bạn định nghĩa cấu trúc của API của bạn.

Bước 3: Thêm xác thực khóa API

Để thêm xác thực khóa API, nhấp vào tab "Auth" trong trình chỉnh sửa Apidog. Sau đó, chọn "Khóa API" từ danh sách các phương thức xác thực. Nó sẽ kích hoạt xác thực khóa API cho API của bạn.

Bước 4: Tạo khóa API

Để tạo khóa API, nhấp vào tab "Khóa API" trong trình chỉnh sửa Apidog. Sau đó, nhấp vào nút "Thêm khóa API". Nó sẽ mở một biểu mẫu nơi bạn có thể nhập tên cho khóa API và thiết lập quyền hạn của nó.

Bước 5: Kiểm tra API của bạn

Nhấp vào tab "Kiểm tra" trong trình chỉnh sửa Apidog để kiểm tra API của bạn. Nó sẽ mở khung kiểm tra Apidog, nơi bạn có thể nhập các yêu cầu kiểm tra và xem các phản hồi từ API của bạn.

Bước 6: Giám sát và quản lý khóa API

Để giám sát và quản lý các khóa API của bạn, nhấp vào tab "Khóa API" trong trình chỉnh sửa. Nó sẽ hiển thị cho bạn danh sách tất cả các khóa API của bạn, quyền hạn của chúng và thống kê sử dụng. Từ đây, bạn có thể vô hiệu hóa hoặc thu hồi các khóa API không còn cần thiết hoặc đã bị xâm phạm.

Bằng cách làm theo các bước này, bạn có thể đảm bảo rằng API của bạn được bảo mật và chỉ có các ứng dụng được ủy quyền mới có thể truy cập vào nó. Với các công cụ và thực hành đúng, làm việc với API có thể là một cách mạnh mẽ và hiệu quả để xây dựng các ứng dụng hiện đại.

Cách xác thực token Bearer trong Apidog

Khi kiểm tra đơn vị một API trong Apidog, phương thức xác thực token Bearer rất đơn giản.

Mở một API hiện có trong Apidog, chuyển sang chế độ "Gỡ lỗi", chọn "Yêu cầu" > "Xác thực", chỉ định loại là "Token Bearer", và nhập Token vào ô nhập ở dưới cùng để gửi.

img

Điều quan trọng là lưu ý rằng các token Bearer nên được giữ an toàn và không nên chia sẻ một cách không cần thiết. Chúng cũng nên được xoay vòng hoặc thu hồi định kỳ khi cần thiết vì lý do bảo mật.

Kết luận

Tóm lại, cả khóa API và token Bearer đều có vị trí của chúng trong thế giới xác thực API. Khóa API cung cấp sự đơn giản và dễ sử dụng, khiến chúng lý tưởng cho các ứng dụng đơn giản và giao tiếp giữa các máy chủ. Trong khi đó, token Bearer cung cấp bảo mật nâng cao, bối cảnh người dùng và độ linh hoạt, khiến chúng hoàn hảo cho các ứng dụng tập trung vào người dùng và môi trường bảo mật cao.

Hiểu được các điểm mạnh và hạn chế của từng phương pháp là rất quan trọng trong việc chọn phương pháp phù hợp với trường hợp sử dụng cụ thể của bạn. Bằng cách đánh giá nhu cầu bảo mật của ứng dụng, yêu cầu của người dùng và độ phức tạp, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt đảm bảo cả bảo mật và khả năng sử dụng.

Đừng quên tải Apidog miễn phí. Apidog là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn quản lý, kiểm tra và xác thực API của bạn một cách dễ dàng, dù bạn chọn khóa API hay token Bearer.

button