Apidog

Nền tảng phát triển API hợp tác tất cả trong một

Thiết kế API

Tài liệu API

Gỡ lỗi API

Giả lập API

Kiểm thử API tự động

OAuth và JWT: Sự Khác Biệt Là Gì

Hiểu sự khác biệt giữa OAuth và JWT là điều quan trọng cho các nhà phát triển và tổ chức để xây dựng ứng dụng web an toàn và hiệu quả.

Minh Triết

Minh Triết

Updated on tháng 11 29, 2024

Trong lĩnh vực bảo mật kỹ thuật số, OAuth và JWT (JSON Web Tokens) là những thành phần thiết yếu, nhưng chúng phục vụ cho những khía cạnh khác nhau của bảo mật web và quản lý danh tính. Hiểu rõ sự khác biệt giữa OAuth và JWT là điều quan trọng đối với các nhà phát triển và tổ chức để xây dựng các ứng dụng web an toàn và hiệu quả. Hãy cùng đi sâu vào từng công nghệ này để khám phá những điều tinh vi cũng như những điểm khác biệt chính của chúng.

💡
Apidog là một công cụ quản lý API cực kỳ mạnh mẽ và dễ sử dụng, cho phép bạn dễ dàng lấy mã thông báo truy cập OAuth 2.0 chỉ với một cú nhấp chuột thông qua giao diện thân thiện.
Nhấn nút Tải xuống bên dưới để tận hưởng trải nghiệm xác thực OAuth liền mạch với Apidog.
button

OAuth là gì?

OAuth là một khung ủy quyền cho phép các ứng dụng bên thứ ba có được quyền truy cập hạn chế vào dữ liệu của người dùng được lưu trữ trên một dịch vụ khác, mà không yêu cầu người dùng phải công khai thông tin đăng nhập của họ. Nó được sử dụng rộng rãi cho truy cập dựa trên quyền, cho phép người dùng kiểm soát những phần nào của dữ liệu của họ có thể được truy cập bởi các ứng dụng bên thứ ba.

Các phiên bản OAuth

Có hai phiên bản chính của OAuth: OAuth 1.0 và OAuth 2.0. Cả hai đều phục vụ mục đích ủy quyền an toàn cho các API, nhưng có những khác biệt đáng kể giữa chúng:

OAuth 1.0:

  • Được phát triển vào năm 2006 và xuất bản vào năm 2007.
  • Dựa vào các chữ ký và tiêu đề ủy quyền cho giao tiếp an toàn.
  • Được coi là phức tạp hơn và nhiều câu từ hơn để triển khai.
  • Đã lỗi thời do các lỗ hổng bảo mật và hạn chế.

OAuth 2.0:

  • Được giới thiệu vào năm 2012.
  • Sử dụng mã thông báo cho ủy quyền, cung cấp bảo mật và linh hoạt tốt hơn.
  • Đơn giản hơn và được áp dụng rộng rãi hơn so với OAuth 1.0.
  • Tiêu chuẩn ngành hiện tại cho ủy quyền API.
// Mã JavaScript để chuyển hướng đến nhà cung cấp OAuth (ví dụ: Google)
function redirectToOAuthProvider() {
    const oauthUrl = 'https://accounts.google.com/o/oauth2/v2/auth?response_type=code&client_id=YOUR_CLIENT_ID&redirect_uri=YOUR_REDIRECT_URI&scope=profile email';
    window.location.href = oauthUrl;
}

OAuth hoạt động như thế nào

  1. Xác thực người dùng: Người dùng ủy quyền cho một ứng dụng bên thứ ba truy cập dữ liệu của họ trên một dịch vụ (như một nền tảng mạng xã hội).
  2. Lấy mã thông báo truy cập: Ứng dụng bên thứ ba nhận được một mã thông báo truy cập từ dịch vụ.
  3. Truy cập dữ liệu: Ứng dụng sử dụng mã thông báo này để truy cập dữ liệu của người dùng trong phạm vi quyền được cấp.
Cách OAuth hoạt động
Cách OAuth hoạt động

Các tính năng chính của OAuth

  • Dựa trên mã thông báo: Sử dụng mã thông báo truy cập thay vì thông tin đăng nhập của người dùng để ủy quyền.
  • Phạm vi truy cập: OAuth xác định mức độ truy cập, giới hạn các ứng dụng bên thứ ba vào dữ liệu và hành động cụ thể.
  • Bảo mật: Giảm thiểu rủi ro bị lộ thông tin đăng nhập của người dùng.

JWT là gì?

JWT, viết tắt của JSON Web Tokens, là một cách truyền tải thông tin một cách an toàn giữa các bên dưới dạng đối tượng JSON. Thông tin này có thể được xác minh và đáng tin cậy vì nó đã được ký số.

const jwt = require('jsonwebtoken');

// Thông tin người dùng
const userPayload = { id: 'user123', name: 'John Doe' };

// Khóa bí mật để ký JWT
const secretKey = 'YOUR_SECRET_KEY';

// Tạo JWT
const token = jwt.sign(userPayload, secretKey, { expiresIn: '2h' });

Cấu trúc JWT

  1. Tiêu đề: Chứa loại mã thông báo và thuật toán ký.
  2. Tải trọng: Chứa các yêu cầu, là các tuyên bố về một thực thể (người dùng) và dữ liệu bổ sung.
  3. Chữ ký: Xác minh rằng người gửi JWT là người mà nó tuyên bố và đảm bảo rằng thông điệp không bị thay đổi trong quá trình.
Cách JWT hoạt động
Cách JWT hoạt động

Các tính năng chính của JWT

  • Tính nhỏ gọn: An toàn với URL, JWT dễ dàng được truyền tải qua tiêu đề HTTP.
  • Tự chứa: Tải trọng chứa tất cả thông tin cần thiết về người dùng, tránh việc truy vấn cơ sở dữ liệu nhiều lần.
  • Tính đa dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web cho xác thực và trao đổi thông tin.

Những khác biệt chính: OAuth so với JWT

Mục đích và Sử dụng

  • OAuth chủ yếu liên quan đến ủy quyền, hành động như một trung gian thay mặt cho người dùng cuối và cấp quyền truy cập cho các ứng dụng bên thứ ba vào tài nguyên của máy chủ.
  • JWT được sử dụng để truyền tải thông tin một cách an toàn giữa các bên. Nó thường được sử dụng cho xác thực, vì máy chủ có thể xác minh danh tính của người dùng dựa trên mã thông báo.

Triển khai và Luồng

  • OAuth liên quan đến một luồng phức tạp hơn, yêu cầu sự tương tác giữa bốn bên - chủ sở hữu tài nguyên, khách hàng, máy chủ ủy quyền và máy chủ tài nguyên.
  • JWT đơn giản hơn về mặt triển khai. Nó là một mã thông báo có thể được truyền trực tiếp để xác thực và ủy quyền người dùng hoặc hệ thống.

Động lực Bảo mật

  • OAuth dựa vào cơ quan phát hành để quản lý mã thông báo và xác nhận quyền truy cập của người dùng.
  • JWT đảm bảo an ninh thông qua cấu trúc của nó, với phần chữ ký đảm bảo tính toàn vẹn của mã thông báo.

Tính linh hoạt và Phạm vi

  • OAuth cung cấp các loại cấp phép khác nhau cho các tình huống khác nhau (như Mã Ủy quyền cho các ứng dụng web và Implicit cho các ứng dụng di động).
  • JWT có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau ngoài OAuth, chẳng hạn như giữa hai dịch vụ hoặc cho xác thực backend.

So sánh OAuth và JWT: Bảng so sánh

Khía cạnh

OAuth

JWT

Loại Khung ủy quyền Định dạng mã thông báo
Chức năng chính Ủy quyền truy cập cho ứng dụng bên thứ ba Trao đổi thông tin an toàn và xác thực
Hoạt động Cấp mã thông báo truy cập cho truy cập API Mã hóa các yêu cầu như danh tính người dùng
Bảo mật Tùy thuộc vào máy chủ ủy quyền Được mã hóa và ký số để đảm bảo tính toàn vẹn
Tính linh hoạt Các luồng ủy quyền khác nhau cho các trường hợp sử dụng khác nhau Được sử dụng ở nhiều tình huống khác nhau, không giới hạn ở ủy quyền
Lưu trữ dữ liệu Mã thông báo không chứa dữ liệu người dùng quan trọng Tự chứa với dữ liệu người dùng

Tại sao chọn Apidog để xác thực OAuth?

Apidog nổi bật như một công cụ mạnh mẽ cho xác thực OAuth. Nền tảng này đơn giản hóa việc thiết lập OAuth, cải thiện việc kiểm tra và gỡ lỗi, và cung cấp hỗ trợ toàn diện cho các tiêu chuẩn OAuth. Dưới đây là một cái nhìn ngắn gọn về các tính năng chính của Apidog:

button

Giao diện thân thiện với người dùng

  • Thiết lập OAuth đơn giản: Giao diện của Apidog được thiết kế để trực quan, giúp quy trình thiết lập OAuth trở nên đơn giản, ngay cả đối với những người không phải là chuyên gia về giao thức OAuth.
  • Cấu hình hướng dẫn: Nền tảng hướng dẫn người dùng qua quy trình cấu hình OAuth, giảm khả năng mắc lỗi và tiết kiệm thời gian.

Kiểm tra và gỡ lỗi tích hợp

  • Kiểm tra API trực tiếp: Với Apidog, bạn có thể kiểm tra các API bảo mật OAuth trực tiếp trong nền tảng, loại bỏ nhu cầu sử dụng công cụ bên ngoài hoặc viết mã kiểm tra dài dòng.
  • Hỗ trợ gỡ lỗi: Nếu có sự cố xảy ra trong quá trình OAuth, Apidog cung cấp các công cụ gỡ lỗi hữu ích để xác định và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Hỗ trợ toàn diện các tiêu chuẩn OAuth

  • Tính tương thích đa dạng: Apidog hỗ trợ một loạt các tiêu chuẩn OAuth, làm cho nó linh hoạt cho nhiều loại tích hợp API khác nhau.
  • Tính linh hoạt với các loại cấp phép: Nền tảng hỗ trợ nhiều loại cấp phép OAuth, phục vụ cho các yêu cầu và tình huống ứng dụng khác nhau.

Tăng cường bảo mật và độ tin cậy

  • Quản lý dữ liệu an toàn: Apidog nhấn mạnh việc quản lý an toàn các mã thông báo OAuth và dữ liệu nhạy cảm, điều này rất quan trọng để duy trì quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
  • Nền tảng đáng tin cậy: Là một công cụ đáng tin cậy trong cộng đồng phát triển API, Apidog cung cấp một giải pháp đáng tin cậy cho xác thực OAuth.

Tính năng cộng tác và tài liệu

  • Thuận tiện làm việc nhóm: Các tính năng cộng tác của nền tảng rất hữu ích cho các nhóm làm việc cùng nhau trên các dự án API, cho phép chia sẻ và kiểm tra cấu hình OAuth liền mạch.
  • Lịch sử và tài liệu: Apidog cung cấp khả năng tạo tài liệu và theo dõi lịch sử, điều này rất giá trị cho việc bảo trì và kiểm toán các thiết lập OAuth.

Kết luận

Trong bối cảnh bảo mật web, OAuth và JWT phục vụ những vai trò khác biệt nhưng bổ sung cho nhau. OAuth là khung lý tưởng cho việc quản lý quyền truy cập của người dùng và cấp quyền truy cập cho các ứng dụng bên thứ ba mà không làm lộ thông tin đăng nhập của người dùng. Trong khi đó, JWT nổi bật với khả năng truyền tải dữ liệu người dùng một cách an toàn và xác thực danh tính. Nhận thức về sự khác biệt và ứng dụng của OAuth và JWT là điều cần thiết để các nhà phát triển và tổ chức khai thác hiệu quả các công nghệ này, đảm bảo trải nghiệm web an toàn và liền mạch.