Bạn có cần hiểu rõ về JWT và Bearer tokens không? Đừng lo lắng; bạn không phải là người duy nhất! Trong thế giới của APIs và giao tiếp an toàn, những thuật ngữ này thường xuất hiện. Tuy nhiên, hiểu sự khác biệt của chúng và biết khi nào nên sử dụng từng loại có thể phức tạp. Trong bài viết blog này, chúng ta sẽ phân tích JWT và Bearer tokens theo một giọng điệu đơn giản, gần gũi. Đến cuối bài, bạn sẽ có kiến thức rõ ràng về cuộc tranh luận “JWT vs. Bearer token”.
Token là gì và tại sao chúng ta cần chúng?
Nói một cách đơn giản, một token là một mảnh dữ liệu được sử dụng để xác thực và cấp quyền cho người dùng. Hãy tưởng tượng bạn đang ở một buổi hòa nhạc. Để vào, bạn cần có vé. Tương tự, để truy cập vào một API, bạn cần có một token. Tokens đảm bảo rằng chỉ những người dùng được cấp phép mới có thể truy cập vào những tài nguyên nhất định, thêm một lớp bảo mật cần thiết.
Nhưng khoan đã, có phải có nhiều loại token khác nhau không? Đúng vậy! Trong số đó, JWT (JSON Web Tokens) và Bearer tokens là phổ biến nhất. Hiểu những sắc thái giữa chúng có thể giúp bạn chọn lựa đúng loại cho nhu cầu của mình.
JWT (JSON Web Tokens)
JWT là gì?
JWT là viết tắt của JSON Web Token. Đây là một phương thức nhỏ gọn, an toàn cho URL để đại diện cho các yêu cầu sẽ được chuyển nhượng giữa hai bên. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh của các API, nơi bạn cần bảo mật việc truyền dữ liệu giữa khách hàng và máy chủ.
JWT hoạt động như thế nào?
Một JWT bao gồm ba phần:
- Header: Chứa thông tin siêu dữ liệu về token, chẳng hạn như loại token và thuật toán được sử dụng để ký nó.
- Payload: Chứa các tuyên bố. Tuyên bố là những câu nói về một thực thể (thường là người dùng) và dữ liệu bổ sung.
- Signature: Được sử dụng để xác minh rằng người gửi JWT đúng như những gì nó nói và để đảm bảo rằng thông điệp không bị thay đổi trên đường đi.
Khi một khách hàng gửi yêu cầu đến máy chủ, nó sẽ bao gồm JWT trong phần đầu của yêu cầu. Máy chủ sau đó xác minh token và, nếu hợp lệ, xử lý yêu cầu. Nếu token không hợp lệ hoặc đã hết hạn, máy chủ sẽ từ chối yêu cầu.
Lợi ích của việc sử dụng JWT
- Nhỏ gọn: Do kích thước nhỏ, JWT rất lý tưởng để được truyền qua URL, tiêu đề HTTP hoặc bên trong cookies.
- Tự chứa: JWT mang theo tất cả thông tin cần thiết cho việc xác thực, tức là không cần truy vấn cơ sở dữ liệu nhiều lần.
- Mở rộng: Lý tưởng cho các ứng dụng web hiện đại, nơi việc mở rộng là rất quan trọng.
Nhược điểm của JWT
- Không thể thu hồi token: Một khi JWT đã được phát hành, nó không thể bị thu hồi dễ dàng cho đến khi hết hạn.
- Kích thước Payload: Khi payload tăng lên, kích thước của token cũng tăng, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.
Bearer Tokens
Bearer Token là gì?
Một Bearer token là một token bảo mật. Với một Bearer token, bên nắm giữ token (người “cầm”) được cấp quyền truy cập vào tài nguyên mà không cần xác thực thêm. Về cơ bản, “Nếu bạn có nó, bạn có thể sử dụng nó.”
Bearer Token hoạt động như thế nào?
Bearer tokens thường được tạo ra bởi một máy chủ xác thực và được chuyển cho khách hàng. Khách hàng sau đó sẽ bao gồm token trong tiêu đề HTTP Authorization khi gửi yêu cầu để truy cập tài nguyên được bảo vệ.
Khác với JWTs, Bearer tokens không có cấu trúc tiêu chuẩn hóa. Chúng là không minh bạch đối với khách hàng, có nghĩa là khách hàng không nên cố gắng giải mã hoặc diễn giải chúng.
Lợi ích của việc sử dụng Bearer Tokens
- Đơn giản: Dễ dàng triển khai và sử dụng.
- Linh hoạt: Có thể được sử dụng với nhiều cơ chế xác thực khác nhau.
- An toàn: Vì token là không minh bạch, khách hàng không thể can thiệp vào nội dung của nó.
Nhược điểm của Bearer Tokens
- Không trạng thái: Không có cơ sở hạ tầng bổ sung, token không thể bị thu hồi.
- Thiếu tiêu chuẩn hóa: Bearer tokens không có định dạng tiêu chuẩn hóa, điều này có thể dẫn đến sự không nhất quán.

JWT vs. Bearer Token: Sự khác biệt chính
Cấu trúc và thông tin
- JWT: Có cấu trúc với ba phần (header, payload, signature) và mang theo thông tin bên trong token.
- Bearer Token: Không minh bạch và không chứa thông tin về người dùng hoặc các tuyên bố.
Khả năng sử dụng
- JWT: Có thể được sử dụng cho cả xác thực và trao đổi thông tin. Lý tưởng cho các phiên không trạng thái.
- Bearer Token: Chủ yếu được sử dụng cho xác thực. Phù hợp cho những trường hợp sử dụng đơn giản mà việc thu hồi token không phải là một mối quan tâm.
An ninh
- JWT: Cung cấp bảo mật mạnh mẽ với chữ ký của nó, nhưng một khi đã phát hành, nó không thể bị thu hồi dễ dàng.
- Bearer Token: Đơn giản hơn nhưng yêu cầu các cơ chế bổ sung để thu hồi và quản lý.

Khi nào sử dụng JWT vs. Bearer Token
Quyết định sử dụng JWT hay Bearer token phụ thuộc vào trường hợp sử dụng cụ thể của bạn:
Sử dụng JWT nếu:
- Bạn cần một token tự chứa có thể mang thông tin giữa các bên.
- Bạn cần một token nhỏ gọn và có thể được truyền dễ dàng.
- Bạn cần một token có thể được xác minh mà không cần truy vấn cơ sở dữ liệu.
Sử dụng Bearer Token nếu:
- Bạn cần một cơ chế xác thực đơn giản.
- Bạn thích các token không minh bạch vì lý do an ninh.
- Bạn có cơ sở hạ tầng để quản lý việc thu hồi token.
Các bước thực hành tốt nhất khi sử dụng Tokens
Dù bạn chọn JWT hay Bearer tokens, dưới đây là một số bước thực hành tốt nhất để làm theo:
- Truyền tải an toàn: Luôn sử dụng HTTPS để đảm bảo tokens được truyền tải một cách an toàn.
- Thời hạn token: Triển khai thời hạn cho token để giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp token.
- Thu hồi: Phát triển một chiến lược thu hồi token, đặc biệt nếu sử dụng các token có thời hạn dài.
- Lưu trữ: Lưu trữ tokens một cách an toàn. Tránh lưu trữ cục bộ nếu có thể; hãy cân nhắc sử dụng cookies chỉ HTTP.
Giới thiệu Apidog: Người bạn đồng hành trong quản lý API của bạn
Quản lý tokens, đặc biệt trong một hệ sinh thái API phức tạp, có thể rất khó khăn. Đó là nơi Apidog xuất hiện. Apidog là một công cụ mạnh mẽ được thiết kế để giúp bạn quản lý các API một cách hiệu quả. Dù bạn đang làm việc với JWT, Bearer tokens, hay bất kỳ loại token nào khác, Apidog cung cấp các tính năng mạnh mẽ để đơn giản hóa quy trình làm việc của bạn.
JWT trong Apidog
Apidog là một công cụ phát triển và kiểm tra API thân thiện với người dùng, xuất sắc trong việc quản lý JSON Web Tokens (JWT). Với giao diện trực quan, Apidog đơn giản hóa quy trình xử lý JWT, cung cấp hỗ trợ tự động cho việc tạo token, quản lý động và tích hợp liền mạch trong các yêu cầu API.

Công cụ này giúp tối ưu hóa các khía cạnh liên quan đến JWT trong phát triển API, cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc kiểm tra và tích hợp hiệu quả trong quy trình làm việc của họ.
Cách xác thực Bearer Token trong Apidog
Khi kiểm tra đơn vị một API trong Apidog, phương pháp xác thực Bearer Token rất đơn giản.
Mở một API hiện có trong Apidog, chuyển sang chế độ "Debug", chọn "Request" > "Auth", chỉ định loại là "Bearer Token", và nhập Token vào ô nhập ở dưới cùng để gửi.

Quan trọng là cần lưu ý rằng các bear tokens nên được giữ an toàn và không chia sẻ không cần thiết. Chúng cũng nên được thay đổi hoặc thu hồi định kỳ khi cần thiết vì lý do an ninh.
Kết luận
Hiểu sự khác biệt giữa JWT và Bearer tokens là rất quan trọng để bảo mật các API của bạn một cách hiệu quả. JWT cung cấp một cách có cấu trúc, tự chứa để truyền tải thông tin, trong khi Bearer tokens cung cấp một phương pháp xác thực đơn giản và linh hoạt. Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, bạn có thể chọn loại token phù hợp nhất cho ứng dụng của mình.
Bằng cách tuân theo các thực hành tốt nhất và sử dụng những công cụ như Apidog, bạn có thể đảm bảo rằng API của bạn vẫn an toàn và hiệu quả. Vì vậy, hãy tự tin khám phá thế giới của các token!