APIs (Giao diện lập trình ứng dụng) đã trở thành ngôn ngữ chung cho việc trao đổi dữ liệu và mở rộng chức năng. Tuy nhiên, trong lĩnh vực này, hai phương pháp khác biệt xuất hiện: API phía client và API phía server. Bài viết này đi sâu vào một so sánh rõ ràng giữa các loại API này, phân tích chức năng, điểm mạnh và các trường hợp sử dụng lý tưởng của chúng.
Để tìm hiểu tất cả các chức năng mà Apidog cung cấp, hãy nhấn nút bên dưới!
Bằng cách hiểu các sắc thái của từng phương pháp, các nhà phát triển có thể đưa ra quyết định đúng đắn khi tạo ra các ứng dụng web mạnh mẽ và an toàn. Vì vậy, nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về các API cụ thể cho dự án của mình, hãy tiếp tục đọc!
API phía client là gì?
API phía client là các giao diện lập trình cho phép tiếp cận chức năng và dữ liệu trực tiếp trong trình duyệt web hoặc ứng dụng khách giao diện người dùng khác. Những API này cho phép các nhà phát triển web tận dụng các tính năng tích hợp sẵn của trình duyệt, truy cập tài nguyên bên ngoài và thao tác giao diện người dùng một cách động.
Những điểm khác biệt chính của API phía client
Chức năng
- Liên kết với trình duyệt: Chúng cung cấp quyền truy cập vào các chức năng tích hợp sẵn của trình duyệt web, chẳng hạn như thao tác DOM (thay đổi bố cục trang), dịch vụ định vị (truy cập vị trí người dùng) và thao tác media (phát audio hoặc video).
- Tài nguyên bên ngoài: Một số API phía client cho phép tương tác với các tài nguyên bên ngoài như thư viện bên thứ ba hoặc nguồn dữ liệu. Điều này mở rộng khả năng của ứng dụng web vượt ra ngoài các tính năng gốc của trình duyệt.
- Quản lý Giao diện người dùng (UI): Những API này rất quan trọng để tạo ra các UI động. Chúng có thể được sử dụng để cập nhật nội dung theo thời gian thực dựa trên đầu vào của người dùng hoặc phản hồi từ server, tạo ra trải nghiệm người dùng hấp dẫn hơn.
Thực thi
- Ngôn ngữ: API phía client thường được thực hiện bằng các ngôn ngữ như JavaScript và các thư viện hoặc framework của nó như React hoặc Angular. Những ngôn ngữ này chạy trực tiếp trong trình duyệt của người dùng.
- Thực thi: Mã nằm trong trang web và thực thi trong môi trường trình duyệt. Điều này cho phép phản hồi trực quan ngay lập tức và thời gian phản hồi nhanh hơn cho các tương tác của người dùng.
Cân nhắc về bảo mật
- Nhạy cảm dữ liệu: API phía client không nên được sử dụng để xử lý dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu người dùng hoặc thông tin tài chính. Vì mã chạy trên máy của người dùng, nó có thể dễ bị tổn thương trước sự thao túng.
- Xác thực đầu vào: API phía client nên thực hiện xác thực đầu vào mạnh để ngăn chặn các cuộc tấn công độc hại như lỗ hổng tiêm (injection). Điều này giúp bảo vệ server khỏi đầu vào người dùng độc hại.
Ưu điểm
- Trải nghiệm người dùng động: Cho phép cập nhật và tương tác theo thời gian thực ở phía client, dẫn đến trải nghiệm người dùng phù hợp hơn và phản ứng nhanh hơn.
- Giảm tải server: Xử lý phía client làm giảm gánh nặng cho server, cho phép nó xử lý các nhiệm vụ phức tạp hơn và cải thiện hiệu suất ứng dụng tổng thể.
- Chức năng ngoại tuyến: Một số API phía client có thể được sử dụng để tạo ra chức năng ngoại tuyến giới hạn trong các ứng dụng web.
Nhược điểm
- Rủi ro bảo mật: Như đã đề cập trước đó, việc xử lý dữ liệu nhạy cảm là một mối quan tâm do khả năng truy cập mã trong môi trường trình duyệt.
- Khả năng tương thích trình duyệt: Các API có thể không hoạt động nhất quán trên các trình duyệt khác nhau do sự khác biệt trong việc triển khai trình duyệt.
- Chức năng hạn chế: API phía client không phù hợp cho các nhiệm vụ phức tạp như lưu trữ dữ liệu hay thực thi logic phía server.
Tóm lại, các API phía client cung cấp một bộ công cụ mạnh mẽ để nâng cao trải nghiệm người dùng và chức năng của ứng dụng web. Tuy nhiên, việc hiểu rõ sức mạnh và giới hạn của chúng là rất quan trọng cho các ứng dụng web an toàn và được thiết kế tốt.
API phía server là gì?
Những điểm khác biệt chính của API phía server
Chức năng
- Truy cập và thao tác dữ liệu: API phía server có thể truy cập và thao tác dữ liệu lưu trữ trên các cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống tệp của phía server. Điều này bao gồm các nhiệm vụ như các thao tác CRUD (Tạo, Đọc, Cập nhật, Xóa) trên dữ liệu người dùng hoặc cài đặt ứng dụng.
- Thực thi logic kinh doanh: Chúng có thể thực hiện các logic kinh doanh phức tạp, bao gồm các phép tính, xác thực và kiểm tra bảo mật. Điều này giảm tải việc xử lý từ phía client và đảm bảo hành vi nhất quán của ứng dụng.
- Hợp tác với các dịch vụ bên ngoài: API phía server có thể tích hợp với các dịch vụ bên ngoài như cổng thanh toán, nền tảng truyền thông xã hội hoặc các API bên thứ ba. Điều này mở rộng chức năng của ứng dụng vượt ra ngoài khả năng cốt lõi của nó.
Thực thi
- Ngôn ngữ: API phía server thường được thực hiện bằng các ngôn ngữ như Python, Java, Node.js hoặc PHP. Những ngôn ngữ này chạy trên server và tương tác với cơ sở dữ liệu và các tài nguyên khác của phía server.
- Thực thi: Mã nằm trên server và được thực thi khi có yêu cầu từ client. Điều này cho phép xử lý an toàn dữ liệu nhạy cảm và thực thi logic kinh doanh trước khi dữ liệu được tiết lộ cho client.
Cân nhắc về bảo mật
- Bảo vệ dữ liệu: API phía server có thể thực hiện các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Chúng có thể xử lý xác thực và phân quyền để đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập dữ liệu cụ thể.
- Xác thực đầu vào: Tương tự như các API phía client, các API phía server nên xác thực đầu vào người dùng để ngăn chặn các cuộc tấn công độc hại như lỗ hổng tiêm. Tuy nhiên, việc xác thực phía server cung cấp một sự bảo vệ mạnh mẽ hơn vì nó diễn ra trước khi dữ liệu được xử lý trên server.
Ưu điểm
- Bảo mật: Các API phía server cung cấp một môi trường an toàn hơn để xử lý dữ liệu nhạy cảm vì mã chạy trên một server được kiểm soát và không bị lộ ra trình duyệt của người dùng.
- Khả năng mở rộng: Chúng có thể xử lý một lượng lớn yêu cầu hiệu quả, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng quy mô lớn.
- Logic tập trung: Các API phía server thực thi logic kinh doanh nhất quán trên toàn ứng dụng, đảm bảo tất cả người dùng đều tương tác với cùng một tập hợp quy tắc và xác thực dữ liệu.
Nhược điểm
- Tải server: Các cuộc gọi API phức tạp phía server có thể làm tăng tải server, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất ứng dụng.
- Phụ thuộc vào client: Các ứng dụng client phụ thuộc vào sự sẵn có và phản hồi của server, có nghĩa là bất kỳ thời gian chết nào của server cũng có thể gây rối cho trải nghiệm người dùng.
- Chức năng ngoại tuyến hạn chế: Các API phía server thường yêu cầu kết nối internet, hạn chế khả năng ngoại tuyến của ứng dụng.
Tóm lại, các API phía server cung cấp một nền tảng an toàn và có khả năng mở rộng cho các ứng dụng web. Chúng xử lý các nhiệm vụ phức tạp, thực thi logic kinh doanh và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Tuy nhiên, việc hiểu yêu cầu tài nguyên của chúng và những hạn chế tiềm năng là điều quan trọng để xây dựng các ứng dụng web mạnh mẽ và hiệu suất cao.
Tóm tắt so sánh giữa API phía client và API phía server
Tính năng | API phía Client | API phía Server |
---|---|---|
Ngôn ngữ | JavaScript (và các thư viện/framework) | Python, Java, Node.js, PHP, v.v. |
Thực thi | Mã thực thi trực tiếp trong trình duyệt | Mã thực thi trên server theo yêu cầu từ client |
Chức năng | Tích hợp trình duyệt (thao tác DOM, định vị), truy cập tài nguyên bên ngoài (hạn chế) và Quản lý Giao diện người dùng (UI) động | Truy cập và thao tác dữ liệu (các thao tác CRUD), thực thi logic kinh doanh và tích hợp với các dịch vụ bên ngoài |
Bảo mật | Bảo mật thấp hơn; không lý tưởng cho dữ liệu nhạy cảm | Bảo mật cao hơn; phù hợp hơn cho dữ liệu nhạy cảm |
Khả năng mở rộng | Ít khả năng mở rộng; có thể ảnh hưởng đến hiệu suất với lưu lượng cao | Nhiều khả năng mở rộng hơn; hiệu quả cho yêu cầu khối lượng lớn |
Trải nghiệm người dùng | Cho phép tương tác người dùng nhanh hơn và nhạy hơn | Phụ thuộc vào sự sẵn có của server; có tiềm năng cho độ trễ |
Chức năng ngoại tuyến | Hạn chế; có thể cần các tính năng bổ sung cho khả năng ngoại tuyến | Thông thường không được sử dụng cho chức năng ngoại tuyến (cần kết nối internet) |
Ưu điểm | Nâng cao trải nghiệm người dùng với các UI động, giảm tải server với xử lý phía client, và cho phép chức năng ngoại tuyến hạn chế (trong một số trường hợp) | Cung cấp môi trường an toàn cho dữ liệu nhạy cảm, cung cấp khả năng mở rộng cho các ứng dụng quy mô lớn, và thực thi logic kinh doanh nhất quán trên toàn ứng dụng |
Nhược điểm | Rủi ro bảo mật do khả năng truy cập mã trong trình duyệt, hành vi không nhất quán trên các trình duyệt khác nhau, và chức năng hạn chế cho các nhiệm vụ phức tạp | Tăng tải server với các cuộc gọi API phức tạp, các ứng dụng client phụ thuộc vào sự sẵn có của server, và chức năng ngoại tuyến hạn chế |
Apidog - Tạo API phía Client và Server của riêng bạn
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ API để tạo ra các API phía client và server, bạn có thể tin tưởng Apidog.

Với Apidog, bạn có thể cá nhân hóa nhiều chi tiết của API theo sở thích của mình. Hãy cùng khám phá giao diện đơn giản nhưng trực quan mà Apidog cung cấp!
Xây dựng API phía Client và Server với Apidog
Với kiến thức rộng rãi của bạn về các API phía client và server, bạn có thể tạo ra các API của riêng mình, miễn là bạn lập trình và thiết kế các API đúng cách!

Để bắt đầu, hãy nhấn nút API Mới
, như đã nêu trong hình ảnh trên.

Phần này cho phép bạn phác thảo đầy đủ các chức năng của API. Bạn có thể chi tiết:
- Hành động (GET, POST, PUT, DELETE): Cách mà các ứng dụng sẽ tương tác với API của bạn (lấy, tạo, cập nhật hoặc xóa dữ liệu).
- Điểm truy cập (URLs): Các vị trí cụ thể (endpoints) mà các ứng dụng sẽ gửi yêu cầu tới.
- Đặc tả dữ liệu (Parameters): Bất kỳ chi tiết nào cần thiết trong URL để nhắm mục tiêu dữ liệu cụ thể.
- Giải thích chức năng: Một mô tả rõ ràng về những gì mỗi endpoint thực hiện.
Hãy nhớ rằng, API phía client và server có những yêu cầu khác nhau, vì vậy bạn sẽ có những người tiêu dùng và yêu cầu rất khác nhau!
Kiểm tra API phía Client và Server của bạn với Apidog
Đảm bảo rằng API phía client hoặc server mới được tạo của bạn hoạt động tốt bằng cách sử dụng tính năng kịch bản kiểm tra của Apidog!

Đầu tiên, hãy nhấn nút Kiểm tra
, sau đó nhấn nút + Kịch bản Kiểm tra Mới
.

Apidog sẽ yêu cầu bạn điền vào các chi tiết cho kịch bản kiểm tra mới của bạn. Hãy chắc chắn đặt một cái tên phù hợp để chức năng của nó có thể đoán trước được.

Tiếp tục bằng cách thêm một bước (hoặc nhiều bước) vào các kịch bản kiểm tra của bạn bằng cách nhấn vào phần Thêm Bước
. Bạn nên có thể thấy hình bên dưới.

Chọn "Nhập từ API" từ menu thả xuống.

Tiếp theo, chọn tất cả các API mà bạn muốn bao gồm trong kịch bản kiểm tra của mình. Trong ví dụ trên, API có tên NumberConversionSOAP
đã được bao gồm.

Trước khi nhấn nút Chạy
để bắt đầu kịch bản kiểm tra của bạn, hãy chắc chắn thay đổi môi trường kịch bản kiểm tra, mà phải là Môi Trường Kiểm Tra
, như đã chỉ ra bởi Mũi tên 1.

Kiểm tra hiệu suất của API sẽ tiết lộ các chỉ số giá trị giúp làm sáng tỏ hiệu quả và các khu vực cần cải thiện. Kiến thức này giúp bạn đưa ra các quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa API trong chu trình phát triển tiếp theo.
Kết luận
Hiểu rõ các chức năng khác biệt và sự đánh đổi của API phía client và server cho phép các nhà phát triển đưa ra quyết định thông minh cho các ứng dụng web của họ. API phía client nổi bật trong việc tạo ra trải nghiệm người dùng động và giảm tải server nhưng cần phải cân nhắc cẩn thận về bảo mật và khả năng tương thích trình duyệt. Các API phía server cung cấp một nền tảng an toàn để xử lý dữ liệu nhạy cảm và các nhiệm vụ phức tạp, nhưng phụ thuộc vào sự sẵn có của server và có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng với thời gian phản hồi lâu hơn. Bằng cách cân nhắc kỹ lưỡng những yếu tố này dựa trên các yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn, bạn có thể chọn phương pháp API phù hợp để cung cấp một trải nghiệm web mạnh mẽ, hiệu suất cao và thân thiện với người dùng.
Hơn nữa, lĩnh vực phát triển web đang không ngừng phát triển. Các công nghệ và framework mới đang xuất hiện làm mờ ranh giới giữa các chức năng của phía client và phía server. Việc cập nhật thông tin về những tiến bộ này sẽ cho phép các nhà phát triển tận dụng những khía cạnh tốt nhất của cả hai phương pháp để tạo ra các ứng dụng web mạnh mẽ và hấp dẫn hơn nữa.